Có 2 kết quả:
閉卷考試 bì juàn kǎo shì ㄅㄧˋ ㄐㄩㄢˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ • 闭卷考试 bì juàn kǎo shì ㄅㄧˋ ㄐㄩㄢˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
bì juàn kǎo shì ㄅㄧˋ ㄐㄩㄢˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closed-book examination
Bình luận 0
bì juàn kǎo shì ㄅㄧˋ ㄐㄩㄢˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closed-book examination
Bình luận 0